Có 2 kết quả:
六角括号 liù jiǎo kuò hào ㄌㄧㄡˋ ㄐㄧㄠˇ ㄎㄨㄛˋ ㄏㄠˋ • 六角括號 liù jiǎo kuò hào ㄌㄧㄡˋ ㄐㄧㄠˇ ㄎㄨㄛˋ ㄏㄠˋ
liù jiǎo kuò hào ㄌㄧㄡˋ ㄐㄧㄠˇ ㄎㄨㄛˋ ㄏㄠˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
square brackets 〔〕
Bình luận 0
liù jiǎo kuò hào ㄌㄧㄡˋ ㄐㄧㄠˇ ㄎㄨㄛˋ ㄏㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
square brackets 〔〕
Bình luận 0